屠杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Slaughter | ⏯ |
我要杀了你,炖吃掉把你炖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to kill you, eat it and cook you off | ⏯ |
我就杀了谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who am I going to kill | ⏯ |
我早就杀了你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I killed you | ⏯ |
所以我就杀了他们 🇨🇳 | 🇬🇧 So I killed them | ⏯ |
南京大屠杀死了38万人 🇨🇳 | 🇬🇧 380,000 people died in the Nanjing Massacre | ⏯ |
我们很快就吃完了,吃完了,我们马上就回去,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well soon eat, well eat, well be right back, okay | ⏯ |
陪你们逛完我就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back after youve finished walking around | ⏯ |
吃完饭我们就回去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go back after dinner, shall we | ⏯ |
杀了我 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill me | ⏯ |
你考完了就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go out when youre done with the exam | ⏯ |
你们杀了我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you killing me | ⏯ |
我们练完就考不了试了 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont be able to test when we finish our practice | ⏯ |
然后我就杀了他 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I killed him | ⏯ |
等你完了以后,我们再去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre done, well have dinner again | ⏯ |
我们按摩完后就去吃饭,吃完了去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 After we had a massage, we went to dinner, we finished eating, we went to the bar | ⏯ |
当然了,我还能杀了他么 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure, can I kill him | ⏯ |
干就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
干,就完了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it, its over | ⏯ |
换给我就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |