我不知道是不是本人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its me | ⏯ |
我不知道是不是他们扣掉了说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if theyre holding it off | ⏯ |
我不知道你是我不 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know you were me | ⏯ |
我知道不是的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know not | ⏯ |
但是我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know | ⏯ |
可是我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know | ⏯ |
我不知道你是否来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre here | ⏯ |
但是我是不是有权知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But do I have a right to know | ⏯ |
那不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
对不起我不知道那是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I dont know where it is | ⏯ |
我不知道是高兴还是难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if Im happy or sad | ⏯ |
我不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我不知道他们来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if theyre coming | ⏯ |
是不是我们都不知道,你就不会变了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we know that you wont change | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
我想知道她是否来还是不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wonder if shes coming or not | ⏯ |
我不知道你是否会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre coming | ⏯ |
我不知道我妈是否会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if my moms coming | ⏯ |
就是不知道我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just dont know me | ⏯ |
我不知道你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know who you are | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |