English to Vietnamese
Energy 🇬🇧 | 🇨🇳 能源 | ⏯ |
energy 🇬🇧 | 🇨🇳 能源 | ⏯ |
Energy 🇬🇧 | 🇮🇹 Energia | ⏯ |
egergy 🇬🇧 | 🇨🇳 energy | ⏯ |
wind energy 🇬🇧 | 🇨🇳 风能 | ⏯ |
solar energy 🇬🇧 | 🇨🇳 太阳能 | ⏯ |
My energy 🇬🇧 | 🇨🇳 我的能量 | ⏯ |
Energy saver 🇬🇧 | 🇨🇳 节能机 | ⏯ |
Good energy 🇬🇧 | 🇨🇳 好的能量 | ⏯ |
save energy 🇬🇧 | 🇨🇳 节约能源 | ⏯ |
Smart energy 🇬🇧 | 🇨🇳 智能能源 | ⏯ |
Energy recovery 🇬🇧 | 🇨🇳 能源恢复 | ⏯ |
Energy source 🇬🇧 | 🇨🇳 能源 | ⏯ |
Save energy 🇬🇧 | 🇨🇳 节约能源 | ⏯ |
Energy gap 🇬🇧 | 🇨🇳 能量缺口 | ⏯ |
All energy 🇬🇧 | 🇨🇳 所有的能量 | ⏯ |
kinetic. energy 🇬🇧 | 🇨🇳 动能。能源 | ⏯ |
energy saving 🇬🇧 | 🇭🇰 節能 | ⏯ |
energy cycle 🇬🇧 | 🇨🇳 能源周期 | ⏯ |
师傅,耗电很厉害的 🇨🇳 | 🇻🇳 Sư phụ, năng lượng tiêu thụ rất mạnh | ⏯ |
技能,我很多客户 🇨🇳 | 🇻🇳 kỹ năng, tôi có nhiều khách hàng | ⏯ |
功能 🇨🇳 | 🇻🇳 Chức năng | ⏯ |
技能 🇨🇳 | 🇻🇳 Kỹ năng | ⏯ |
特色的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tính năng | ⏯ |
体积 🇨🇳 | 🇻🇳 Khối lượng | ⏯ |
重量 🇨🇳 | 🇻🇳 Trọng lượng | ⏯ |
功能房间 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng chức năng | ⏯ |
你很勤快 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh siêng năng | ⏯ |
量大 🇨🇳 | 🇻🇳 Khối lượng lớn | ⏯ |
量一量 🇨🇳 | 🇻🇳 một số lượng | ⏯ |
有三种可能 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ba khả năng | ⏯ |
姑妈功能唉 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì Alas chức năng | ⏯ |
我需要到几级才有这些技能 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cần phải nhận được nhiều cấp độ để có những kỹ năng này | ⏯ |
几个 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhiều | ⏯ |
号码多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số lượng là gì | ⏯ |
牛你逼 🇨🇳 | 🇻🇳 Bò bạn lực lượng | ⏯ |
酒量不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Lượng rượu không tốt | ⏯ |
大量现货 🇨🇳 | 🇻🇳 Số lượng lớn điểm | ⏯ |