Chinese to Vietnamese

How to say 先不降低 in Vietnamese?

Đừng hạ thấp nó trước

More translations for 先不降低

降低  🇨🇳🇬🇧  Reduce
雪橇降低  🇨🇳🇬🇧  Sled down
利率降低  🇨🇳🇬🇧  Interest rates are lower
降低价格  🇨🇳🇬🇧  Lower prices
因为会降低  🇨🇳🇬🇧  Because it will be reduced
降低电的消耗  🇨🇳🇬🇧  Reduce the consumption of electricity
开店成本降低  🇨🇳🇬🇧  Lower cost of opening a store
而是逐渐降低  🇨🇳🇬🇧  Its about getting down
降低血压的练习  🇨🇳🇬🇧  Exercises to lower blood pressure
气温已经降低了  🇨🇳🇬🇧  The temperature has dropped
咱俩很难降低硬度  🇨🇳🇬🇧  Its hard for us to reduce the hardness
因为会降低药效的  🇨🇳🇬🇧  Because it will reduce the effectiveness of the drug
功能是去降低噪音  🇨🇳🇬🇧  The function is to reduce the noise
不是越来越高,而是逐渐降低  🇨🇳🇬🇧  Its not getting higher and lower, its getting lower
这个价格可以降低吗  🇨🇳🇬🇧  Can the price be reduced
我这已经降到最低了  🇨🇳🇬🇧  Ive got this to a minimum
不想降落  🇨🇳🇬🇧  I dont want to land
低不了  🇨🇳🇬🇧  Its not low
这种材料很难降低硬度  🇨🇳🇬🇧  This material is difficult to reduce hardness
我的建议是降低5cm门洞  🇨🇳🇬🇧  My advice is to lower the 5cm door hole

More translations for Đừng hạ thấp nó trước

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile