下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
你打算下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to China next month | ⏯ |
喝中国白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink Chinese liquor | ⏯ |
下个月,我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, well go back to China | ⏯ |
中国人喝酒干完 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses done drinking | ⏯ |
来月经了不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink when you have menstruation | ⏯ |
中国人的习俗,要来喝喜酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese custom, come and drink wine | ⏯ |
你喝的是中国酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking Chinese wine | ⏯ |
中国人很能喝酒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese can drink | ⏯ |
下个月在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming next month | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and drink | ⏯ |
过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over for a drink | ⏯ |
中国酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wine | ⏯ |
中国喝酒吸烟才高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese drink and smoke is happy | ⏯ |
你很喜欢喝中国白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You like to drink Chinese liquor very much | ⏯ |
喝中国茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink Chinese tea | ⏯ |
中国有黄酒还有白酒,你们来中国可以试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 There is yellow wine and white wine in China, you can try it when you come to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |