以后出门记得带卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring a card when you go out later | ⏯ |
忘带房卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget the room card | ⏯ |
房间锁上,我忘了带房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is locked, I forgot to bring my room card | ⏯ |
门卡忘记到二楼健身房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Menka forgot to go to the gym on the second floor | ⏯ |
我忘记了带多张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring more than one card | ⏯ |
忘记带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
早已忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive forgotten it | ⏯ |
忘记带钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget to bring your wallet | ⏯ |
我忘记带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring the money | ⏯ |
我忘记拿卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to take my card | ⏯ |
忘记带钥匙了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my keys | ⏯ |
我忘记带伞了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my umbrella | ⏯ |
我那个房卡忘记拿下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card forgot to take it down | ⏯ |
组织者忘记忘记忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 Organizers forget to forget me | ⏯ |
南京下会员卡吗?我忘记带了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the membership card under Nanjing? I forgot to bring it | ⏯ |
记饭卡上 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember the rice card | ⏯ |
忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 forget | ⏯ |
忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget | ⏯ |
我忘记带护照了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my passport | ⏯ |
我忘记带钱包了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my wallet | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |