Chinese to Vietnamese

How to say 早上出门忘记带房卡 in Vietnamese?

Đi ra ngoài vào buổi sáng và quên mang theo thẻ phòng của bạn

More translations for 早上出门忘记带房卡

以后出门记得带卡  🇨🇳🇬🇧  Remember to bring a card when you go out later
忘带房卡了  🇨🇳🇬🇧  Forget the room card
房间锁上,我忘了带房卡  🇨🇳🇬🇧  The room is locked, I forgot to bring my room card
门卡忘记到二楼健身房了  🇨🇳🇬🇧  Menka forgot to go to the gym on the second floor
我忘记了带多张卡  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring more than one card
忘记带了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring it
早已忘记  🇨🇳🇬🇧  Ive forgotten it
忘记带钱包  🇨🇳🇬🇧  Forget to bring your wallet
我忘记带钱  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring the money
我忘记拿卡了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to take my card
忘记带钥匙了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my keys
我忘记带伞了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my umbrella
我那个房卡忘记拿下来了  🇨🇳🇬🇧  My room card forgot to take it down
组织者忘记忘记忘记我  🇨🇳🇬🇧  Organizers forget to forget me
南京下会员卡吗?我忘记带了  🇨🇳🇬🇧  Is the membership card under Nanjing? I forgot to bring it
记饭卡上  🇨🇳🇬🇧  Remember the rice card
忘记  🇨🇳🇬🇧  forget
忘记  🇨🇳🇬🇧  Forget
我忘记带护照了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my passport
我忘记带钱包了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my wallet

More translations for Đi ra ngoài vào buổi sáng và quên mang theo thẻ phòng của bạn

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me