先把宝宝的衣服洗了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash the babys clothes first | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
我洗衣机洗衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 I washed my laundry in the washing machine | ⏯ |
洗衣机洗完衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine is finished | ⏯ |
把衣服放进洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your clothes in the washing machine | ⏯ |
帮我衣服快点拿去洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get my clothes quickly and wash them | ⏯ |
我洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I do my laundry | ⏯ |
衣服先帮我洗一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me wash my clothes first | ⏯ |
衣服要洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are going to be washed | ⏯ |
帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my clothes off | ⏯ |
我教你洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you to wash clothes | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing clothes | ⏯ |
我是说把衣服脱了,帮你推背 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean take your clothes off and push your back | ⏯ |
把你的脏衣服放进洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your dirty clothes in the washing machine | ⏯ |
我的衣服该洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for my clothes to be washed | ⏯ |
我会洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do the laundry | ⏯ |
我在洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im washing my clothes | ⏯ |
洗我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash my clothes | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |