Chinese to Vietnamese

How to say 你是想让我帮你买这个卡吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn tôi mua thẻ này cho bạn

More translations for 你是想让我帮你买这个卡吗

你是想让我帮你买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to buy it for you
我想让你帮我买些药  🇨🇳🇬🇧  I want you to buy me some medicine
你是想买这几个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy these
你是想让我买一台空调吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to buy an air conditioner
你是让我用那张卡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me to use that card
我也是在这买?还是你帮我买  🇨🇳🇬🇧  Im buying here, too? Or do you buy it for me
你好我想要买这个  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to buy this
你是想买门吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a door
你好 我想买一张日本的电话卡上网 你能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to buy a Japanese phone card to go online, can you help me
你是想让我在这里睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to sleep here
这个是你刚买的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just buy this
你这个是月卡800,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre a monthcard 800, right
你需要买吗?我帮你买,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy it? Ill buy it for you, okay
你帮我买个车票  🇨🇳🇬🇧  You can buy me a ticket
你好,这个卡你是长期用吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is this card you used for a long time
我想买这个  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this
我想买这个  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this
让我来帮你  🇨🇳🇬🇧  Let me help you
你是想要手机卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a cell phone card
你说让我下载这个吗  🇨🇳🇬🇧  Did you say let me download this

More translations for Bạn có muốn tôi mua thẻ này cho bạn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art