妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Prostitute | ⏯ |
妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 prostitute | ⏯ |
女人很多女人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many women | ⏯ |
中国女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese woman | ⏯ |
妓女呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the whore | ⏯ |
找妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a prostitute | ⏯ |
中国女孩有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many Chinese girls | ⏯ |
中国女人都很小 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women are very small | ⏯ |
妓女女同性恋 🇨🇳 | 🇬🇧 Prostitute lesbian | ⏯ |
很多中国人喜欢去越南的KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam | ⏯ |
妓女对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A prostitute, right | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
但是越南女人更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 But Vietnamese women are more beautiful | ⏯ |
你认识很多中国人或者中国女性吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know many Chinese or Chinese women | ⏯ |
中国女人本来就不多 🇨🇳 | 🇬🇧 There arent many Chinese women | ⏯ |
妓女同性恋 🇨🇳 | 🇬🇧 prostitute gay | ⏯ |
妓女的领导 🇨🇳 | 🇬🇧 The leader of a prostitute | ⏯ |
越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
你喜欢中国女人吗?中国女人比俄罗斯的女人小吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese women? Are Chinese women younger than Russian women | ⏯ |
你认识很多中国女性吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know many Chinese women | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |