Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
这里的房租不算贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent here is not expensive, its cheap | ⏯ |
我在超市里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the supermarket | ⏯ |
因为我的家在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my home is here | ⏯ |
我在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket | ⏯ |
因为我现在租的这个房子,在那天到期 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the house Im renting now is due that day | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the supermarket | ⏯ |
这里最近的超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest supermarket here | ⏯ |
我在你家对面的这个超市里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in this supermarket across from your house | ⏯ |
这超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
但是现在还不用因为 🇨🇳 | 🇬🇧 But not because of it | ⏯ |
在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 At the supermarket | ⏯ |
因为你在这里呆的时间短,人家不找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you stay here for a short time, people dont look for you | ⏯ |
还是在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Or in the supermarket | ⏯ |
因为这个房间在角落里 🇨🇳 | 🇬🇧 Because this room is in the corner | ⏯ |
不要在这里买东西,很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy things here, its expensive | ⏯ |
这是我的超市 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my supermarket | ⏯ |
我知道这些是因为我在超市工作。我知道这些也因为我是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 I know this because I work in a supermarket. I know this because Im a man | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
但是这边超级市场的牛肉不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 But the beef in the supermarket here is not very good | ⏯ |