Chinese to Vietnamese

How to say 味道很好,谢谢 in Vietnamese?

Đó là ngon, cảm ơn bạn

More translations for 味道很好,谢谢

很好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Very well, thank you
很好谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thats good, thank you
很好!谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Very good! Thank you
我很好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I am fine, thank you
谢谢,我很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im fine
谢谢!我很好!  🇨🇳🇬🇧  Thank you! I am fine
我很好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
很好,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Very well, thank you
我很好 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
我很好谢谢  🇨🇳🇬🇧  I am fine thanks
谢谢我很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im fine
你好,我很好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im fine, thank you
谢谢你人很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you very well
我很好谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Im fine thank you
我很好,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I am fine thank you
谢谢你!我很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you! I am fine
很好,都很好,谢谢关心!  🇨🇳🇬🇧  Very good, very good, thank you for concern
很好味道  🇨🇳🇬🇧  It tastes good
味道很好  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好的,我知道了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it, thank you

More translations for Đó là ngon, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00