中国大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 China | ⏯ |
我来自中国大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from mainland China | ⏯ |
我要去中国大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to mainland China | ⏯ |
我们中国大陆有吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 We have it in mainland China | ⏯ |
陆加定是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lu Jiading Chinese | ⏯ |
我是陆地上最大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the biggest on land | ⏯ |
大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 continent | ⏯ |
大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainland | ⏯ |
她是大陆人 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a mainlander | ⏯ |
我的家乡是新疆位于中国的西北部,是中国陆地面积最大的省份 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is Xinjiang, located in the northwest of China, the largest land area in China | ⏯ |
湛江位处中国大陆最南端 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhanjiang is located at the southernmost tip of mainland China | ⏯ |
中国是最伟大的 🇨🇳 | 🇬🇧 China is the greatest | ⏯ |
我们是中国大妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Were Chinas aunt | ⏯ |
中国是一个发展中的大国 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a big developing country | ⏯ |
我来自大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from the mainland | ⏯ |
我是当今陆地上最大的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am the biggest on earth today | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im chinese | ⏯ |
中国是人口大国 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a large country with a large population | ⏯ |
好的,欢迎你我我是大陆的,欢迎你欢迎你来大陆玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, welcome you and I i are mainland, welcome you to the mainland to play | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |