Vietnamese to Chinese

How to say Có bạn gái vợ đánh chết đấy nhỉ in Chinese?

他妻子有个女朋友

More translations for Có bạn gái vợ đánh chết đấy nhỉ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn

More translations for 他妻子有个女朋友

有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend
李子轩是他男朋友的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Li Zixuan is his boyfriends girlfriend
他的女朋友  🇨🇳🇬🇧  His girlfriend
他有两个朋友  🇨🇳🇬🇧  He has two friends
珀尔有个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Pearl has a girlfriend
他找了一个女朋友  🇨🇳🇬🇧  He found a girlfriend
13个女朋友  🇨🇳🇬🇧  13 girlfriends
有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
没有 女朋友  🇨🇳🇬🇧  No, girlfriend
他有时梦见他的女朋友  🇨🇳🇬🇧  He sometimes dreams of his girlfriend
我是他女朋友  🇨🇳🇬🇧  Im his girlfriend
他女朋友晕车  🇨🇳🇬🇧  His girlfriend fainted
他有多少个朋友  🇨🇳🇬🇧  How many friends does he have
因为因为我有朋友嫁过去美国,他们都是有两个妻子或者三个妻子  🇨🇳🇬🇧  Because I have friends who have married in America, they all have two wives or three wives
你还有其他女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other girlfriends
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girl friend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
他有很多女朋友,现在走十岁了,还有女朋友跟与他  🇭🇰🇬🇧  He has a lot of girlfriends, now ten years old, and girlfriends with him
介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce a girlfriend