Chinese to Vietnamese

How to say 我们先找地方吃饭 in Vietnamese?

Hãy tìm một nơi để ăn đầu tiên

More translations for 我们先找地方吃饭

找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Find a place to eat
我想找个地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to eat
你要找吃饭地方  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for a place to eat
帮我找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Help me find a place to eat
我想找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat
你约好他们,找吃饭地方  🇨🇳🇬🇧  You make an appointment with them and find a place to eat
你好,我想找个地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to find a place to eat
你好,我想找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im looking for a place to eat
先生,我们先找个地方坐下来  🇨🇳🇬🇧  Sir, lets find a place to sit down first
吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to eat
吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  places to eat
我们先去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner first
买您的东西可否先放店里,我们要找地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  Can you buy your things in the store first, well find a place to eat
我想中午找一个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat at noon
我现在先吃饭,吃了饭我在去找  🇨🇳🇬🇧  Im eating now, Im looking for it
去吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Places to eat
我先去找住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Ill find a place to stay first
我先吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat first
我们先吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner first
我们要先去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat first

More translations for Hãy tìm một nơi để ăn đầu tiên

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n