Chinese to Vietnamese

How to say 很有艺术 in Vietnamese?

Nó rất nghệ thuật

More translations for 很有艺术

艺术  🇨🇳🇬🇧  Art
美术艺术  🇨🇳🇬🇧  Art
美术艺术节  🇨🇳🇬🇧  Art and Arts Festival
艺术馆  🇨🇳🇬🇧  Galleries
艺术家  🇨🇳🇬🇧  artist
艺术的  🇨🇳🇬🇧  Art
艺术节  🇨🇳🇬🇧  Festival
艺术品  🇨🇳🇬🇧  Art
艺术网  🇨🇳🇬🇧  Art Network
艺术王  🇨🇳🇬🇧  King of art
我最喜欢的是艺术我认为艺术课很有趣  🇨🇳🇬🇧  My favorite is art I think art class is very interesting
艺术的种类很多  🇨🇳🇬🇧  There are many kinds of art
喜欢艺术  🇨🇳🇬🇧  I like art
艺术形式  🇨🇳🇬🇧  Art form
艺术作品  🇨🇳🇬🇧  Works of art
艺术钢笔  🇨🇳🇬🇧  Art pen
艺术作品  🇨🇳🇬🇧  Artwork
视觉艺术  🇨🇳🇬🇧  Visual art
艺术学校  🇨🇳🇬🇧  Art School
现代艺术  🇨🇳🇬🇧  Modern Art

More translations for Nó rất nghệ thuật

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no