晚上上班我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check out at work at night | ⏯ |
看地上 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the ground | ⏯ |
看电影的好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A good place to watch movies | ⏯ |
那看看他明天上不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 So look if hes out of work tomorrow | ⏯ |
观看太空和看到地球的最好的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The best places to see space and see the earth | ⏯ |
明天上班看看多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 See how many ones ill be at work tomorrow | ⏯ |
看看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at yours | ⏯ |
等明天上班我看看财务 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the finances when I get to work tomorrow | ⏯ |
哪个国家的地图我帮你网上看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country map Ill help you see online | ⏯ |
再给你看一个更美的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you a more beautiful place | ⏯ |
看真人秀的那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The place to watch the reality show | ⏯ |
你昨天去我上班的地方,他们看到你惊呆了,好高啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to my place to work yesterday, they saw you shocked, so high ah | ⏯ |
我和秋莹去了赛课的地方看地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the place where the game class was played with Qiu Ying to see the place | ⏯ |
真的吗?我上去看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Ill go up and see you | ⏯ |
明天上班看看多少个 拍照给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see how many photos you take | ⏯ |
你看你看你看你看,你看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at you you look at you, you see | ⏯ |
你上班的地方离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from where you work | ⏯ |
看看你的头 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your head | ⏯ |
看看你的鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your chicken | ⏯ |
什么地方可以让我去看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I go and see | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |