Vietnamese to Chinese

How to say Chuộc ra cho em in Chinese?

为我兑换它

More translations for Chuộc ra cho em

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó

More translations for 为我兑换它

兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange
我要兑换  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange it
兑换钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange money
兑换券  🇨🇳🇬🇧  Redemption vouchers
言传兑换  🇨🇳🇬🇧  Word exchange
岩转兑换  🇨🇳🇬🇧  Rock conversion
兑换泰铢  🇨🇳🇬🇧  Exchange thai baht
外币兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign currency exchange
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency exchange
兑换比例  🇨🇳🇬🇧  Redemption ratio
兑换外币  🇨🇳🇬🇧  Exchange of foreign currency
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency Exchange
兑换零钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange for change
兑换货币  🇨🇳🇬🇧  Exchange currency
兑换现金  🇨🇳🇬🇧  Cash exchange
外汇兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign exchange
我到前台兑换吗  🇨🇳🇬🇧  Should I exchange it at the front desk
我想要兑换韩币  🇨🇳🇬🇧  I want to exchange Korean currency
我需要兑换货币  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange money