Vietnamese to Chinese

How to say Ra ngoài rẽ phải cách 2m một in Chinese?

出右转路 2 米 a

More translations for Ra ngoài rẽ phải cách 2m một

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
el 2M NOT 023-7007 40 ml MADE IN HOPE-A LDPE $3:pp  🇰🇷🇬🇧  el 2M NOT 023-7007 40 ml MADE IN HOPE-A Ldpe $3:pp
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Ll.2M:Feed and discharge motor Tl.3M:Feed and discharge motor CHI MELSEGQ  🇨🇳🇬🇧  Ll.2M: Feed and motor Tl.3M: Feed and discharge motor CHI MELSEGQ
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
LA.2M:Feed and discharge motor STI.3M:Feed and discharge motor CH Il MELSEC-C  🇨🇳🇬🇧  LA.2M: Feed and motor STI.3M: Feed and discharge motor CH Il MELSEC-C
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní  🇨🇳🇬🇧  3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden

More translations for 出右转路 2 米 a

出门右转  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn right
出门右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right out
出门转右  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn right
右转右转右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right and right
通过红绿灯路口,150米右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right at 150 meters at the traffic light junction
前面路口右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right at the front crossing
向前遇到路口右转,遇到路口再左转,遇到路口再右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right at the junction, turn left again, meet the intersection and turn right
在这个路口右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right at this intersection
出门转右直走  🇨🇳🇬🇧  Go out and go straight
右转出门直走  🇨🇳🇬🇧  Turn right and go straight out
右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right
出门右拐500米  🇨🇳🇬🇧  Turn 500 meters right out
出门左转再右转有taxi  🇨🇳🇬🇧  Go out left and then turn right to have a taxi
直行100米,然后右转  🇨🇳🇬🇧  Go straight 100 meters and turn right
直走100米后,再右转  🇨🇳🇬🇧  After 100 meters, turn right
左转右转  🇨🇳🇬🇧  Turn left and right
往前,十字路口,右转  🇨🇳🇬🇧  Go ahead, cross, turn right
出门向左转向右转直走  🇨🇳🇬🇧  Go out and turn left and turn right
先右转然后直走20米右手边  🇨🇳🇬🇧  Turn right and go straight to the right side of 20 meters
先直走,然后右转20米  🇨🇳🇬🇧  Go straight, then turn right for 20 meters