已经收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Already received | ⏯ |
已经收到 🇨🇳 | 🇬🇧 has been received | ⏯ |
我们已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already received it | ⏯ |
我已经收到钱啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received the money | ⏯ |
是的,我已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have received it | ⏯ |
70000RMB 已经收到,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 70000RMB has been received, thank you | ⏯ |
我已经收到了你的信 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received your letter | ⏯ |
五金已经送到,已经验收完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 The hardware has been delivered, and the acceptance has been completed | ⏯ |
好的,已经收到,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ive received it, thank you | ⏯ |
我已经收到你的邮件了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received your mail | ⏯ |
你好,朋友,我已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend, Ive received it | ⏯ |
我已经收到了你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received your letter | ⏯ |
已经签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Already signed | ⏯ |
我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have arrived | ⏯ |
已收到货 🇨🇳 | 🇬🇧 Goods received | ⏯ |
钱已收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been received | ⏯ |
不知道是否已经收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if Ive received | ⏯ |
是的,货款已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the payment has been received | ⏯ |
我已经收到第3个邮件了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already received my third email | ⏯ |
年纪来的书我已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received the books of my age | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |