Chinese to Vietnamese

How to say 喜欢这些纹身 in Vietnamese?

Giống như những hình xăm

More translations for 喜欢这些纹身

这个纹身  🇨🇳🇬🇧  This tattoo
你喜欢有纹身的男孩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like a boy with a tattoo
纹身  🇨🇳🇬🇧  tattoo
纹身  🇨🇳🇬🇧  Tattoo
这些喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like these
你喜欢这些吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like these
纹身师  🇨🇳🇬🇧  Tattooist
我听说河内的年轻人喜欢纹身  🇨🇳🇬🇧  I heard that young people in Hanoi like tattoos
我喜欢这些音乐  🇨🇳🇬🇧  I love the music
我非常喜欢这些  🇨🇳🇬🇧  I like these very much
你的纹身会比这样会大一些  🇨🇳🇬🇧  Your tattoo will be bigger than that
植物纹身  🇨🇳🇬🇧  Plant Tattoos
盆栽纹身  🇨🇳🇬🇧  Potted Tattoos
御龙纹身  🇨🇳🇬🇧  Royal Dragon Tattoo
身材这么好,好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Its such a good body, so like
他喜欢健身  🇨🇳🇬🇧  He likes to work out
我喜欢健身  🇨🇳🇬🇧  I like to work out
喜欢你全身  🇨🇳🇬🇧  I like your whole body
我这些会喜欢上你  🇨🇳🇬🇧  Im going to love you
坏了,这个纹身坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken, this tattoo is broken

More translations for Giống như những hình xăm

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share