还能再优惠点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a little more discount | ⏯ |
再小一号的,还能找到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The smaller one, can you find it | ⏯ |
还会再见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you again | ⏯ |
虚横切装好再装 🇨🇳 | 🇬🇧 Virtual cross-cut and re-assembled | ⏯ |
装好还要给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to pay for it, put it in it | ⏯ |
外面还要再套一个包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be another package outside | ⏯ |
能再便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
能再优惠点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Get a Little More Discount | ⏯ |
我赶时间走,还能再快一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry, can I go any faster | ⏯ |
还能打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a discount | ⏯ |
还能续杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I renew the cup | ⏯ |
您能帮我包装好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you help me pack it | ⏯ |
还有古装 🇨🇳 | 🇬🇧 And the antiques | ⏯ |
你能再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
能再优惠一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you a little more | ⏯ |
我能再拿一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get another one | ⏯ |
你能再说一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
能再给我一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me some more | ⏯ |
能再便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
你能再发一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send it again | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |