我现在去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company now | ⏯ |
我在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我现在在潘切这边公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at Pences side now | ⏯ |
在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 In the company | ⏯ |
我不在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the company | ⏯ |
我就在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我住在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a company | ⏯ |
在我公司里 🇨🇳 | 🇬🇧 In my company | ⏯ |
我一直在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been at the company | ⏯ |
我在公司等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at the company | ⏯ |
我在公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the company | ⏯ |
我在公司门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the door of the company | ⏯ |
我在公司等你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the company | ⏯ |
我在公司赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I make money in the company | ⏯ |
我在公司上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the company | ⏯ |
现在已成公司,然后再雀巢公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its a company, and then Nestle | ⏯ |
现在你在上海的模特公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre at a modeling agency in Shanghai | ⏯ |
我现在在公交站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the bus stop now | ⏯ |
我现在在做驾驶培训服务公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing driving training service now | ⏯ |
你现在在做什么?你还在公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? Are you still at the company | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |