好吧你可以开始了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you can start | ⏯ |
开始可以打表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I start with a watch | ⏯ |
你准备好了就可以开始 🇨🇳 | 🇬🇧 You can start when youre ready | ⏯ |
现在可以开始吗?Yes 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we start now? Yes | ⏯ |
开始吃了可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Start eating yes | ⏯ |
可以开始上英语课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I start an English class | ⏯ |
可以开始上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to start class | ⏯ |
也可以开始安检 🇨🇳 | 🇬🇧 Security can also be started | ⏯ |
你好哥哥,可以打开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello brother, can you open it | ⏯ |
我要开始喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start drinking | ⏯ |
你可以喝白酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drink white wine | ⏯ |
好的开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Good start | ⏯ |
准备好了吗开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to start | ⏯ |
开始开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
我们可以开始上英语课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we start english class | ⏯ |
你开始走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you start leaving | ⏯ |
开始了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has it begun | ⏯ |
在开始吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the beginning | ⏯ |
现在不是又开始放假好多天嘛,你又可以开始旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Now is not to start a holiday for many days, you can start traveling again | ⏯ |
可以喝些水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have some water | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |