Chinese to Vietnamese

How to say 我想知道声调是怎么打出来的 in Vietnamese?

Tôi muốn biết làm thế nào các giai điệu ra đến

More translations for 我想知道声调是怎么打出来的

我不知道你是怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you think
我不知道怎么来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here
我不知道她怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what she thinks
我不知道怎么出去  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get out
是的,我想知道你怎么恋爱的  🇨🇳🇬🇧  yes, I want to know how you fell in love
我想知道的是人类怎么说的  🇨🇳🇬🇧  What I want to know is what humans say
你想出来是怎么  🇨🇳🇬🇧  You want to come out how
我想知道怎么去呢  🇨🇳🇬🇧  I want to know how to get there
我怎么知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道怎么上来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here
我想知道出国手续怎么办理  🇨🇳🇬🇧  Id like to know how to go abroad
我怎么知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  How do I know what to say
我也不知道为什么他是怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know why he thinks
我不知道我想要什么,但是我知道我该怎么做  🇨🇳🇬🇧  I dont know what I want, but I know what I have to do
你知道怎么打车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to take a taxi
我想知道这个怎么说  🇨🇳🇬🇧  I want to know what to say about this
你怎么知道的  🇨🇳🇬🇧  How do you know
我不知道她当时怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what she was thinking
我知道怎么做  🇨🇳🇬🇧  I know how to do it
你是怎么知道我的微信  🇨🇳🇬🇧  How do you know about my WeChat

More translations for Tôi muốn biết làm thế nào các giai điệu ra đến

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed