Chinese to Vietnamese

How to say 就开始走 in Vietnamese?

Bắt đầu đi bộ

More translations for 就开始走

开始开始  🇨🇳🇬🇧  Lets get started
你开始走了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you start leaving
那我们就开始  🇨🇳🇬🇧  Then well get started
明天就该开始  🇨🇳🇬🇧  Its time to start tomorrow
开始  🇨🇳🇬🇧  Begin
开始  🇨🇳🇬🇧  start
开始  🇨🇳🇬🇧  Begin
就从这一刻开始  🇨🇳🇬🇧  It starts at this moment
开始上课,开始上课  🇨🇳🇬🇧  Start the class, start the class
久了就开始识别了就可以开始了线上外教  🇨🇳🇬🇧  After a long time began to identify can start on-line foreign teachers
17开始  🇨🇳🇬🇧  17 start
开始做  🇨🇳🇬🇧  Start doing it
开始啦  🇨🇳🇬🇧  Lets go
从开始  🇨🇳🇬🇧  From the beginning
开始了  🇨🇳🇬🇧  Here we go
在...开始  🇨🇳🇬🇧  In... Begin
一开始  🇨🇳🇬🇧  At first
开始吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go
开始说  🇨🇳🇬🇧  Began to say
从...开始  🇨🇳🇬🇧  From... Begin

More translations for Bắt đầu đi bộ

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me