Chinese to English
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
中国越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam, Trung Quốc | ⏯ |
我在中国 不在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang ở Trung Quốc, không phải ở Việt Nam | ⏯ |
货在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Hàng hóa tại Việt Nam | ⏯ |
越南来中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam đến Trung Quốc | ⏯ |
越南到中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam đến Trung Quốc | ⏯ |
中国和越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc và Việt Nam | ⏯ |
越南会议中心 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung tâm hội nghị Việt Nam | ⏯ |
越南中部沿海 🇨🇳 | 🇫🇮 Keski-Vietnamin rannikko | ⏯ |
在越南哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam ở đâu | ⏯ |
我想在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Việt Nam | ⏯ |
还是在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Hoặc tại Việt Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | ar فيتنام | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇯🇵 ベトナム | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇹🇭 เวียดนาม | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇩🇪 Vietnam | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
中转国际值机员 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit International Check-in | ⏯ |
过境和转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit and transit | ⏯ |
vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
中转联运 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit | ⏯ |
中转处 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
你的家人都在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family is in Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit bank | ⏯ |
过境签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit visa | ⏯ |
中转旅客 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit passengers | ⏯ |
中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit Bank | ⏯ |
你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
越南过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Christmas in Vietnam | ⏯ |
还有一台电脑在运输中 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a computer in transit | ⏯ |
可能在运输途中损坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 It may have been damaged in transit | ⏯ |