Chinese to Vietnamese

How to say 那还不远,挺好 in Vietnamese?

Nó không xa, nó là tốt

More translations for 那还不远,挺好

那还挺好的  🇨🇳🇬🇧  Thats good
挺远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way
对那个挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off for that one
离这儿还挺远呢  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here
挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way
那还挺近的  🇨🇳🇬🇧  Thats pretty close
那不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
那边挺好的  🇨🇳🇬🇧  Its good over there
还挺不错的  🇨🇳🇬🇧  Its pretty good
那你永远打不好  🇨🇳🇬🇧  Then youll never play well
过去还远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the past
过得还挺好的  🇨🇳🇬🇧  Its been a good time
这有挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off
不过你的身材还是挺好  🇨🇳🇬🇧  But your figure is still good
挺好  🇨🇳🇬🇧  Very good
上海还挺好玩的  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is still very interesting
那还好  🇨🇳🇬🇧  Thats okay
还挺香的  🇨🇳🇬🇧  Its also very fragrant
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Good
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Pretty good

More translations for Nó không xa, nó là tốt

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not