看一下定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the positioning | ⏯ |
你在哪里?你发个定位给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? You send me a position | ⏯ |
位置发个看下 🇨🇳 | 🇬🇧 Position send a look | ⏯ |
发个定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a positioning | ⏯ |
在哪看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see it | ⏯ |
发定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair positioning | ⏯ |
两个便去看哪个定好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is set to see two | ⏯ |
看看哪个是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look which one is me | ⏯ |
你叫他发一个定位过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to send a position | ⏯ |
你现在可以发一个你所在的定位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send a location you are in now | ⏯ |
发个定位给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position | ⏯ |
这四个图案,你看哪一个好看一些 🇨🇳 | 🇬🇧 These four patterns, which one do you think looks better | ⏯ |
看 确定是要哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, whats the one | ⏯ |
看喜欢哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
只是看一看,不一定买 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take a look, dont necessarily buy | ⏯ |
我发定位给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a position | ⏯ |
你看中哪一款,给你拿出来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you look at, show you | ⏯ |
你看那个肖家村哪边是280块一位 🇨🇳 | 🇬🇧 Which side of the Xiao family village do you think is 280 yuan a piece | ⏯ |
看哪个病好些,看哪个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at which is better, which is better | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |