交个朋友,谢谢,我想认识一个外国的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a friend, thank you, I want to meet a foreign friend | ⏯ |
你是我唯一认识的一个外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only foreign friend I know | ⏯ |
认识的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends You Know | ⏯ |
我只是想认识新的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to meet new friends | ⏯ |
我来自中国,你想认识中国的朋友是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, you want to know chinese friends, dont you | ⏯ |
我想有个外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a foreign friend | ⏯ |
我想要认识新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to meet new people | ⏯ |
你是我认识的第一个外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first foreigner I know | ⏯ |
我想找个外国女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a foreign girlfriend | ⏯ |
你是我认识的第一个非洲朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first African friend I know | ⏯ |
外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign friends | ⏯ |
有的是外国黑人朋友想找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Some foreign black friends want to find me | ⏯ |
你是我认识的第一个外国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the first foreign girl I know | ⏯ |
认识了新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet new people | ⏯ |
我也是,很高兴认识你。你是我第一个外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too, its nice to meet you. Youre my first foreign friend | ⏯ |
那你认不认识她?她是我的一个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont know her? She is a good friend of mine | ⏯ |
我认识的好多外国朋友,他们都回国过圣诞了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know a lot of foreign friends, they are all home for Christmas | ⏯ |
认识你这个朋友很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to know you as a friend | ⏯ |
你是我最好的外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my best foreign friend | ⏯ |
Bella是我的好朋友,认识很多年 🇨🇳 | 🇬🇧 Bella is a good friend of mine and has known each other for many years | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |