晚上见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
晚上见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 See you at night | ⏯ |
晚安,21晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, see you on the 21st night | ⏯ |
我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you in the evening | ⏯ |
晚上见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet in the evening | ⏯ |
晚安,21号晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, see you on the evening of the 21st | ⏯ |
晚上几点见面 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to meet in the evening | ⏯ |
好,我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, well see you in the evening | ⏯ |
我我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you in the evening | ⏯ |
今晚上想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me tonight | ⏯ |
每晚见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you every night | ⏯ |
晚点见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
明晚见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow night | ⏯ |
每天晚上都要见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill meet every night | ⏯ |
是的,明天晚上见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, well meet tomorrow night | ⏯ |
不是明天晚上见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you see you tomorrow night | ⏯ |
晚上晚上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening | ⏯ |
晚上下班可以见面啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I can meet you after work in the evening | ⏯ |
每周四晚上8点半见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you every Thursday at 8:30 p.m | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |