Chinese to Vietnamese

How to say 孩子中午好 in Vietnamese?

Các em bé là tốt vào buổi trưa

More translations for 孩子中午好

中午好女孩  🇨🇳🇬🇧  Good girl at noon
中午好,下午好  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon and afternoon
中午好  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon
中午好  🇨🇳🇬🇧  Good noon
中午好  🇭🇰🇬🇧  Good afternoon
中午好  🇨🇳🇬🇧  Good noon
好孩子  🇨🇳🇬🇧  Good boy
中午好啊!  🇨🇳🇬🇧  Good at noon
嘿,中午好  🇨🇳🇬🇧  Hey, good noon
好好是好孩子  🇨🇳🇬🇧  Good boy
中国女孩子  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls
中午中午  🇨🇳🇬🇧  Noon
早上好,中午好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, good afternoon
中午吃啥子呀  🇨🇳🇬🇧  What do you have at noon
老师中午好  🇨🇳🇬🇧  Good teacher at noon
大家中午好  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon, everyone
中午好老师  🇨🇳🇬🇧  Good teacher at noon
美女,中午好  🇨🇳🇬🇧  Beauty, good noon
你是好孩子  🇨🇳🇬🇧  You are a good boy
好孩子童车  🇨🇳🇬🇧  Good boy stroller

More translations for Các em bé là tốt vào buổi trưa

Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang