Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
你今天在家呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home today | ⏯ |
我今天在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home today | ⏯ |
你天天在家不是很闷吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Arent you bored at home every day | ⏯ |
你今天不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy today | ⏯ |
今天七点到八点,你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Between seven and eight today, are you at home | ⏯ |
今天平安夜,你不陪家人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, Christmas Eve, you do not accompany the family | ⏯ |
我今天去你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to your house today | ⏯ |
今天晚上能不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go home tonight | ⏯ |
今天在家吗?我去25能看到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home today? Can I see you at 25 | ⏯ |
这两天你在吗,我今天过不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here these two days, I cant get through today | ⏯ |
今天晚上七点以后,你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home after seven oclock this evening | ⏯ |
今天你们国家不是圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it Christmas in your country today | ⏯ |
今天中午在你家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat at your house at noon today | ⏯ |
今天休息吗,在家做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to rest today and do what you do at home | ⏯ |
今天不饿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not hungry today | ⏯ |
你今天能来我家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to my house today | ⏯ |
你今天能去我家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to my house today | ⏯ |
你不是说你今晚不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you werent coming home tonight | ⏯ |
我今天休息在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home today | ⏯ |
今天休息,在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest today at home | ⏯ |