珍珠岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island | ⏯ |
我要去珍珠岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Pearl Island | ⏯ |
越南珍珠膏的功效 🇨🇳 | 🇬🇧 The Efficacy of Vietnamese Pearl Paste | ⏯ |
珍珠岛码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island Pier | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
外币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign currency exchange | ⏯ |
货币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Currency exchange | ⏯ |
兑换外币 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange of foreign currency | ⏯ |
货币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Currency Exchange | ⏯ |
兑换货币 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange currency | ⏯ |
珍珠岛+曼达布安岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island and Mandabouan Island | ⏯ |
请问去珍珠岛怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Pearl Island | ⏯ |
人民币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB exchange | ⏯ |
兑换游戏币 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange game coins | ⏯ |
人民币兑换卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Lu | ⏯ |
珍珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
兑换兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Redemption | ⏯ |
人民币兑换印度币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Indian currency | ⏯ |
哪里兑换马币 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I exchange your currency | ⏯ |
珍珠鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl chicken | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |