平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
越南平阳是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is Pingyang, Vietnam | ⏯ |
你好呀,平平 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Pingping | ⏯ |
我就是阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the sun | ⏯ |
老夕阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Old sunset | ⏯ |
这是我的老家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
老家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
就是苹果呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an apple | ⏯ |
你是哪个国家的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
这就是我家的家规 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my familys house | ⏯ |
就是残酷的现实呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a cruel reality | ⏯ |
你老家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your hometown | ⏯ |
我老家的特产是 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometowns specialty is | ⏯ |
你的老家是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your hometown | ⏯ |
还是在家好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still good at home | ⏯ |
我老家的 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown | ⏯ |
阳光敬老院 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunshine Home for the Elderly | ⏯ |
平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
越南平阳是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is Pingyang, Vietnam | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
越南芽庄在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我在芽庄工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in Nha Trang | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
I have only been to Nha Trang over Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only be d to Nha Trang over over Vietnam | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |