Chinese to Vietnamese

How to say 会说国语嚒 in Vietnamese?

bạn sẽ nói tiếng Trung

More translations for 会说国语嚒

你会说几国语言  🇨🇳🇬🇧  What Chinese would you say
他会说中国语言  🇨🇳🇬🇧  Hell say Chinese
会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can speak English
你会说英语吗?我不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English? I cant speak English
他会说汉语而且还会说英语  🇨🇳🇬🇧  He can speak Chinese and he can speak English
我不会说英语,你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
他不仅会说汉语,还会说英语  🇨🇳🇬🇧  He can speak not only Chinese but also English
说国语的哈  🇨🇳🇬🇧  Say Chinese ha
他会说英语  🇨🇳🇬🇧  He can speak English
我会说英语  🇨🇳🇬🇧  I can speak English
你会说英语  🇨🇳🇬🇧  You speak English
不会说英语  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
会说俄语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak Russian
我不会说语  🇨🇳🇬🇧  I cant talk
谁会说英语  🇨🇳🇬🇧  Who can speak English
英语会说吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English
不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Unable to speak English
嗯,会说英语  🇨🇳🇬🇧  Well, I can speak English
你会说日语  🇨🇳🇬🇧  You can speak Japanese
会说英语话  🇨🇳🇬🇧  Can speak English

More translations for bạn sẽ nói tiếng Trung

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries