下午和孩子们做手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon and the children do handcrafting | ⏯ |
下午好。包子叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon. Uncle Baozi | ⏯ |
下午好。包子奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon. Bunzi Granny | ⏯ |
下午好。包子阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon. Aunt Baozi | ⏯ |
Hello,小孩儿呢?下午好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the baby? Hello this afternoon | ⏯ |
中午好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon and afternoon | ⏯ |
好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Good boy | ⏯ |
下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
下午好 🇭🇰 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
中午好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Good girl at noon | ⏯ |
你好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good afternoon | ⏯ |
好好是好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Good boy | ⏯ |
Hello,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good afternoon | ⏯ |
下午的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 afternoon bag | ⏯ |
下午好,孩子们,今天我们要学习武术 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, children, today we are going to learn martial arts | ⏯ |
下午的课加2个孩子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon class with 2 children, will you | ⏯ |
下午下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon | ⏯ |
早上好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good afternoon | ⏯ |
你是好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a good boy | ⏯ |
好孩子童车 🇨🇳 | 🇬🇧 Good boy stroller | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |