距离宴会开始还有一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour before the party begins | ⏯ |
一个转身的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 A turn of the distance | ⏯ |
距离这儿不远的地方有一个小镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a town not far from here | ⏯ |
他们的翻译距离工厂有两个小时路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Their translation is two hours from the factory | ⏯ |
距离 🇨🇳 | 🇬🇧 distance | ⏯ |
距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Distance | ⏯ |
距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Distance | ⏯ |
以...的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 To... Distance | ⏯ |
那还要等一个多小时呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take more than an hour | ⏯ |
距离有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
距离有点远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little far | ⏯ |
距离俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Distance Jun | ⏯ |
距离近 🇨🇳 | 🇬🇧 Distance | ⏯ |
零距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Zero distance | ⏯ |
多长的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the distance | ⏯ |
多远的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
距离中国新年还有一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month away from the Chinese New Year | ⏯ |
离昆明 有两个小时的火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a two-hour train from Kunming | ⏯ |
距离我有点远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little far from me | ⏯ |
0.25英寸的距离是指哪块的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 The distance of 0.25 inches means the distance of which block | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |