Chinese to Vietnamese

How to say 我准备去越南旅游,想跟你请教一下 in Vietnamese?

Tôi đang đi trên một chuyến đi đến Việt Nam

More translations for 我准备去越南旅游,想跟你请教一下

我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
我跟你去旅游  🇨🇳🇬🇧  Ill travel with you
我又想去越南了,想去旅行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam again, I want to travel
哇我也准备去西安旅游  🇨🇳🇬🇧  Wow, Im going to xian, too
我想去旅旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel
我准备去游泳  🇨🇳🇬🇧  Im going to go swimming
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
我想去旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel
我在机场候机,准备去旅游  🇨🇳🇬🇧  Im waiting at the airport, ready to go on a trip
我要到越南芽庄旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to nha trang in Vietnam
想去旅游  🇨🇳🇬🇧  Want to travel
我想和你去旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel with you
我想出去旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel
你准备教我什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to teach me
跟家人一起去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel ingres with family
我计划去海南旅游  🇨🇳🇬🇧  I plan to travel to Hainan
想去哪旅游  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to travel
好想去旅游  🇨🇳🇬🇧  Id love to travel
去旅游,放松一下  🇨🇳🇬🇧  Go on a trip, relax

More translations for Tôi đang đi trên một chuyến đi đến Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng