Chinese to Vietnamese

How to say 你在你们那里没有朋友吗?给我介绍几个嘛,我也想认识一下 in Vietnamese?

Bạn không có bất kỳ bạn bè ở đó? Hãy nói cho tôi một vài, tôi muốn nhận biết bạn

More translations for 你在你们那里没有朋友吗?给我介绍几个嘛,我也想认识一下

那介绍个朋友给你认识  🇨🇳🇬🇧  That introduced a friend to you
有没有朋友介绍来认识  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends to introduce to you
介绍个美女给你认识一下  🇨🇳🇬🇧  Introduce a beautiful woman to you to know
我将会介绍给你一个朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to a friend
你可以把中国的那位朋友介绍给我认识吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce that friend from China to me
我给你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to you
你家里没有跟你介绍女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you introduce your girlfriend at home
如果是 我可以介绍我一位好朋友给你认识  🇨🇳🇬🇧  If it were, I could introduce a good friend of mine to you
你可以介绍我朋友给你  🇨🇳🇬🇧  You can introduce my friend to you
你要是有朋友想过来,可以跟我介绍你介绍给我  🇨🇳🇬🇧  If you have a friend who has thought about coming, you can introduce you to me
我将介绍一个你们都认识的人  🇨🇳🇬🇧  Im going to introduce someone you all know
明天我给你们介绍两个中国女孩给你们认识一下  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Ill introduce you to two Chinese girls to get to know you
我也认识,你们有几位你们一起的美国朋友  🇨🇳🇬🇧  I know you too, how many of your American friends are you
能不能给我介绍一个你们那边的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Could you introduce me to a girlfriend over there
可以给我介绍个女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to a girlfriend
我们可以认识一下吗朋友  🇨🇳🇬🇧  Can we meet some friends
你帮我介绍一个女朋友呗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to introduce me to a girlfriend
你们是自己认识的吗?还是朋友介绍的  🇨🇳🇬🇧  Do you know each other? Or was it introduced by a friend
是的,有机会介绍给你认识  🇨🇳🇬🇧  Yes, theres a chance to introduce you
如果可以我介绍你们认识  🇨🇳🇬🇧  If I could introduce you to each other

More translations for Bạn không có bất kỳ bạn bè ở đó? Hãy nói cho tôi một vài, tôi muốn nhận biết bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu