我不讨厌 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont hate it | ⏯ |
不讨厌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not annoying | ⏯ |
讨论你的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Discuss your problem | ⏯ |
但我并不讨厌老师 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont hate teachers | ⏯ |
你不想讨论这个话题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk about it | ⏯ |
你这边不是我们这边的设备问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Your side is not our device problem | ⏯ |
你快工作吧,我们不讨论这个话题 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to work, we dont talk about it | ⏯ |
这个问题很重要,但不是是我们今天讨论的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an important issue, but its not something were talking about today | ⏯ |
因为政治问题吧,哈哈,不讨论这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the political issue, haha, dont discuss this | ⏯ |
不是钱的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about the money | ⏯ |
我们在前面一章讨论过这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 We discussed this in the previous chapter | ⏯ |
这个是不出来的,讨厌 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is not out, hate | ⏯ |
能用钱的问题不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 The question of being able to use money is not a problem | ⏯ |
我讨厌你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I hate you guys | ⏯ |
我讨厌他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I hate them | ⏯ |
我们聚在一起是为了讨论这个重要问题 🇨🇳 | 🇬🇧 We got together to discuss this important issue | ⏯ |
这是我的钱,你们不能逃避问题 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my money, you cant escape the problem | ⏯ |
他总是微笑的与我们集体讨论问题 🇨🇳 | 🇬🇧 He always smiles and brainstorms with us | ⏯ |
这些都不是问题,现在我们的问题是 🇨🇳 | 🇬🇧 These are not problems, and now our problem is | ⏯ |
不要互相讨论 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont discuss each other | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |