因为爱我来到了越南,也因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because of love | ⏯ |
因为我不会越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì tôi không nói Việt | ⏯ |
爱越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tình yêu Việt Nam | ⏯ |
我以为你去越南了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nghĩ bạn đã đi đến Việt Nam | ⏯ |
我很爱越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yêu Việt Nam rất nhiều | ⏯ |
越南我爱你 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam tôi yêu bạn | ⏯ |
我爱你,越南 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันรักคุณเวียดนาม | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
我爱美女越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích Việt Nam xinh đẹp | ⏯ |
因为我没有时间去换越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì tôi không có thời gian để thay đổi đồng | ⏯ |
因为我失去了乔 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I lost Joe | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
因为爱 🇨🇳 | 🇹🇭 เพราะความรัก | ⏯ |
我想到越南去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Việt Nam | ⏯ |
我来越南十天了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ở Việt Nam mười ngày | ⏯ |
我也在学习越南文了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cũng đang học Việt | ⏯ |
因为我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love you | ⏯ |
因为我爱你 🇨🇳 | 🇩🇪 Weil ich dich liebe | ⏯ |
我马上要到越南去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam soon | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because of love | ⏯ |
我也很喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Vietnam, too | ⏯ |
因为你爱我,那不是打我,是爱我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you love me, thats not hitting me, its love me | ⏯ |
因为你对我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of your love for me | ⏯ |
vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
love me ,love my dog 🇨🇳 | 🇬🇧 love me , love my dog | ⏯ |
你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
我的名字叫我越国 🇨🇳 | 🇬🇧 My name calls me Vietnam | ⏯ |
你是因为我才来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to China because of me | ⏯ |
不是你,因为爱所以爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not you, love because of love | ⏯ |
在越南哪个城市举行会议 我问一下我师父 他很想去越南的会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city in Vietnam is meeting, I ask my master, hed love to go to a meeting in Vietnam | ⏯ |
爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Love me | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
因为我很喜欢开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love driving | ⏯ |
因为我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love you | ⏯ |
因为我喜欢旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love traveling | ⏯ |