Chinese to Vietnamese

How to say 这里有没有给游泳圈充气的工具 in Vietnamese?

Có công cụ nào để bơm vòng bơi không

More translations for 这里有没有给游泳圈充气的工具

这里有没有给游泳圈充气的工具  🇨🇳🇬🇧  Is there any tool for inflating the swimming ring
游泳圈充气  🇨🇳🇬🇧  The swimming ring is inflated
你好,有没有免费的游泳圈  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a free swimming circle
游泳圈  🇨🇳🇬🇧  Swimming ring
游泳圈  🇨🇳🇬🇧  Swimming circle
想给这个泳圈打气  🇨🇳🇬🇧  I want to cheer up this swimming circle
有没有游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Do you have any swimming trunks
这边没有游泳池  🇨🇳🇬🇧  There is no swimming pool here
游泳圈吗  🇨🇳🇬🇧  A swimming circle
租游泳圈  🇨🇳🇬🇧  Rent a swimming ring
有没有男士游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Do you have any mens swimming trunks
有没有用餐工具  🇨🇳🇬🇧  Are there any dining tools
哪里有游泳衣卖  🇨🇳🇬🇧  Where are the swimwear for sale
有没有充值这个的  🇨🇳🇬🇧  Did you top up this
游泳工作  🇨🇳🇬🇧  Swimming work
这里有没有苹果的充电器呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a charger for apples
里面有游泳池有桑拿房  🇨🇳🇬🇧  Theres a swimming pool, theres a sauna
游泳很有趣  🇨🇳🇬🇧  Swimming is fun
游泳裤有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have swimming trunks
有龙游泳了  🇨🇳🇬🇧  There are dragons swimming

More translations for Có công cụ nào để bơm vòng bơi không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu