你们一般怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually do | ⏯ |
怎么这里打的士这么贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is the taxi here so expensive | ⏯ |
你怎么什么都是因为你怎么打 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do everything because of how you fight | ⏯ |
对的,这个是九折,衣服都给你打九折 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this is a 10% discount, clothes are given you a 10% discount | ⏯ |
我们这个箱子买的时候怎么打折 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get a discount when we buy this box | ⏯ |
这款我给你打的折扣是六折很低了,本来是一件打八折的给你打的是六折 🇨🇳 | 🇬🇧 This I give you a discount is 60% very low, originally a tie for 20% to you is 60% | ⏯ |
这是给你打的88折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres an 88 discount for you | ⏯ |
我这个是按打折的五折 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 50% off the discount | ⏯ |
我们这边都是没有打折扣的,都是明码实价的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is not discounted, are clear real price | ⏯ |
你们怎么都这么帅?看的我都羡慕 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you all so handsome? Im envious of all that I look at | ⏯ |
你的公寓是在这里吗?怎么打开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your apartment here? How do I open the door | ⏯ |
一般费用是怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the general cost | ⏯ |
你一般是怎样记英语的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you usually remember English | ⏯ |
一般都是主科 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally the main subject | ⏯ |
你是怎么找到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find this place | ⏯ |
我们这里最低折扣是九折 🇨🇳 | 🇬🇧 Our lowest discount here is 10% off | ⏯ |
这是打折后的价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the discounted price | ⏯ |
我不知道你们这里是怎么过的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how youre here | ⏯ |
这是给你打的最低的折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest discount Ive ever given you | ⏯ |
这里我去过,但是水质一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, but the water quality is average | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |