Chinese to Vietnamese

How to say 我们等会儿去市场买菜 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đi đến thị trường sau đó để mua thực phẩm

More translations for 我们等会儿去市场买菜

菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Food market to buy food
我在菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  I buy food at the vegetable market
等我去菜市场看看  🇨🇳🇬🇧  Wait till I go to the vegetable market
我们要去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the vegetable market
你们有到菜市场去买菜吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to the vegetable market to buy food
去市场买菜了吗  🇭🇰🇬🇧  Did you go to the market to buy food
去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Go to the vegetable market
明天我们去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow well go to the vegetable market
今天到市场去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the market today to buy food
你去市场买菜做饭  🇨🇳🇬🇧  You go to the market to buy food and cook
带我去菜市场超市  🇨🇳🇬🇧  Take me to the vegetable market supermarket
我去超市买菜  🇨🇳🇬🇧  I went to the supermarket to buy food
明天到菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the vegetable market tomorrow to buy food
菜市场  🇨🇳🇬🇧  Market
我们去买菜  🇨🇳🇬🇧  Lets go get some food
早上好,明天我要去市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food
我们等会儿到  🇨🇳🇬🇧  Well be there later
我去市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market
我去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food
我们去超市,一会儿回来取买的东西  🇨🇳🇬🇧  Well go to the supermarket and come back in a minute to get what we bought

More translations for Chúng tôi sẽ đi đến thị trường sau đó để mua thực phẩm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home