脾气不好,肝区 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad temper, liver area | ⏯ |
你的脾气好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good temper | ⏯ |
脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Temper | ⏯ |
脾气不好,家庭条件不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad temper, bad family conditions | ⏯ |
暴脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Temper | ⏯ |
爆脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Burst temper | ⏯ |
你的脾气好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your temper | ⏯ |
你觉得我脾气好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think I have a good temper | ⏯ |
脾气还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not getting grumpy yet | ⏯ |
我除了脾气不好,其他的都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all good except for my bad temper | ⏯ |
脾气暴躁 🇨🇳 | 🇬🇧 A short temper | ⏯ |
坏脾气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad-tempered | ⏯ |
因为我的脾气特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I have a very good temper | ⏯ |
他的脾气非常非常不好 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a very, very bad temper | ⏯ |
他脾气暴躁 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a short temper | ⏯ |
火爆的脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot temper | ⏯ |
一个脾气不是特别好的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 A teacher with a bad temper is not very good | ⏯ |
要大度,但不能无脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be generous, but not without temper | ⏯ |
我知道你也有脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have a temper, too | ⏯ |
你脾气太倔了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too grumpy | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |