Chinese to Vietnamese

How to say 我脾气不好 in Vietnamese?

Tôi có một sự nóng nảy xấu

More translations for 我脾气不好

脾气不好,肝区  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, liver area
你的脾气好不好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temper
脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
脾气不好,家庭条件不好  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, bad family conditions
暴脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
爆脾气  🇨🇳🇬🇧  Burst temper
你的脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your temper
你觉得我脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think I have a good temper
脾气还不起来  🇨🇳🇬🇧  Hes not getting grumpy yet
我除了脾气不好,其他的都很好  🇨🇳🇬🇧  Im all good except for my bad temper
脾气暴躁  🇨🇳🇬🇧  A short temper
坏脾气的  🇨🇳🇬🇧  Bad-tempered
因为我的脾气特别好  🇨🇳🇬🇧  Because I have a very good temper
他的脾气非常非常不好  🇨🇳🇬🇧  He has a very, very bad temper
他脾气暴躁  🇨🇳🇬🇧  He has a short temper
火爆的脾气  🇨🇳🇬🇧  Hot temper
一个脾气不是特别好的老师  🇨🇳🇬🇧  A teacher with a bad temper is not very good
要大度,但不能无脾气  🇨🇳🇬🇧  Be generous, but not without temper
我知道你也有脾气  🇨🇳🇬🇧  I know you have a temper, too
你脾气太倔了  🇨🇳🇬🇧  Youre too grumpy

More translations for Tôi có một sự nóng nảy xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up