他们很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 They were very happy | ⏯ |
这些工作对日语要求很高 🇨🇳 | 🇬🇧 These jobs are very demanding on Japanese | ⏯ |
他们对你的工作能力评价很高 🇨🇳 | 🇬🇧 They have a high opinion of your ability to work | ⏯ |
要认真学,以后工资会很高的 🇨🇳 | 🇬🇧 To study carefully, the salary will be very high in the future | ⏯ |
工作效率很高 🇨🇳 | 🇬🇧 Very efficient | ⏯ |
他很高 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very tall | ⏯ |
他很高 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes tall | ⏯ |
要学点中文,工资会很高 🇨🇳 | 🇬🇧 To learn Chinese, the salary will be very high | ⏯ |
我的要求很高的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very demanding | ⏯ |
他们玩的很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre having a good time | ⏯ |
他认为他的工作很好 🇨🇳 | 🇬🇧 He thinks he is doing a good job | ⏯ |
他很忙,经常周末也要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very busy and often works on weekends | ⏯ |
他很高,他的尺子很长 🇨🇳 | 🇬🇧 He is tall and his ruler is very long | ⏯ |
我对你的要求很高 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of demands on you | ⏯ |
他们很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre fine | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work has to be done | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work to do | ⏯ |
因为他很有趣,他有一头黑色的短发 很高 对我们很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes funny, hes got short black hair, hes very tall, hes good to us | ⏯ |
们很高兴打开他们的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 We are glad to open their presents | ⏯ |
孩子们很高兴打开他们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The children were glad to open them | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |