Chinese to Vietnamese

How to say 买吃的穿的用的都可以,就是这个烟尽量少抽一点 in Vietnamese?

Mua thực phẩm và mặc có thể được sử dụng, là thuốc lá này ít nhất có thể để hút một chút

More translations for 买吃的穿的用的都可以,就是这个烟尽量少抽一点

吃的油尽量少一点  🇨🇳🇬🇧  Eat as little oil as possible
抽烟用的  🇨🇳🇬🇧  For smoking
可以尽量早一点  🇨🇳🇬🇧  You can try to be as early as possible
这个是外,可不可以抽烟  🇨🇳🇬🇧  This is outside, can you smoke
这个十点的时候是不是用一点点就可以了  🇨🇳🇬🇧  Is this ten oclock time with a little bit of it
这是你们当地抽的烟焦油含量低点的  🇨🇳🇬🇧  This is the low level of tar you smoke in your area
用纸质量做好一点是可以的  🇨🇳🇬🇧  Its okay to do a good job with paper quality
最近少吃一点甜的东西和辣的东西,少吃一些,尽量就不要吃  🇨🇳🇬🇧  Recently eat less sweet and spicy things, eat less, try not to eat
男人抽的烟,男人抽的烟  🇨🇳🇬🇧  A man smokes, a man smokes a cigarette
好的,我尽量早一点  🇨🇳🇬🇧  Ok, Ill try to get ahead of me
尽量少点,去了那场合就可以了  🇨🇳🇬🇧  Try as little as possible, go to that occasion on it
这个衣服男女都可以穿的  🇨🇳🇬🇧  This dress can be worn by both men and women
这是一个可以吃的房子  🇨🇳🇬🇧  This is a house to eat
用这个洗脸是不是用一点点就可以了  🇨🇳🇬🇧  With this wash is not a little can use it
少抽烟  🇨🇳🇬🇧  Smoking less
这个可以穿165,你就可以穿  🇨🇳🇬🇧  This can wear 165, you can wear
这里可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here
我就抽个烟  🇨🇳🇬🇧  Ill smoke a cigarette
可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke
就穿这个可以吗  🇨🇳🇬🇧  Just wear this, okay

More translations for Mua thực phẩm và mặc có thể được sử dụng, là thuốc lá này ít nhất có thể để hút một chút

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng