Chinese to Vietnamese

How to say 你们有空就优惠一点 in Vietnamese?

Bạn sẽ cung cấp cho bạn một chút giảm giá khi bạn đang miễn phí

More translations for 你们有空就优惠一点

你优惠一点  🇨🇳🇬🇧  You give you a little discount
优惠一点  🇨🇳🇬🇧  Offer a little
有没有优惠一点  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
优惠点  🇨🇳🇬🇧  Offer points
有没有优惠点  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
就只有一张优惠价  🇨🇳🇬🇧  Theres only one discount
优惠优惠  🇨🇳🇬🇧  Offer
给我一点优惠  🇨🇳🇬🇧  Give me a little discount
你有优惠券  🇨🇳🇬🇧  You have coupons
可以优惠一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a little discount
能再优惠一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give you a little more
有优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a discount
有优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Will you give me some discount
没有优惠  🇨🇳🇬🇧  No offers
优惠一些  🇨🇳🇬🇧  Offer some
有没有优惠  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
优惠  🇨🇳🇬🇧  Preferential
优惠  🇨🇳🇬🇧  Discount
他的就没有优惠卷  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have a coupon roll
可不可以优惠一点,  🇨🇳🇬🇧  Can you give you a little bit off, can I give it a little

More translations for Bạn sẽ cung cấp cho bạn một chút giảm giá khi bạn đang miễn phí

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed