刚刚那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that one | ⏯ |
刚刚那个和这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that and this | ⏯ |
刚刚那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that guy | ⏯ |
我刚刚落地 🇨🇳 | 🇬🇧 I just landed | ⏯ |
重不重这个包其实可以放在刚刚那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Heavy not heavy this bag can actually be placed in just that place | ⏯ |
比刚才那个方便多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its much more convenient than that just now | ⏯ |
把我拉回刚刚上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull me back to where I just got in the car | ⏯ |
方形刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Square just | ⏯ |
那就是刚刚那件 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats just that one | ⏯ |
刚才座车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where the car was just in | ⏯ |
刚才上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where i just got on the bus | ⏯ |
刚才那个是印地语言 🇨🇳 | 🇬🇧 That was Hindi just now | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
刚刚看那个可以给238 🇨🇳 | 🇬🇧 Just look at that can give 238 | ⏯ |
你要去我刚刚导航的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the place I just navigated | ⏯ |
刚刚有个性 🇨🇳 | 🇬🇧 Just have a personality | ⏯ |
那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 That place | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
还是刚刚那两个女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or just those two girls | ⏯ |
刚刚选的那个女孩在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the girl you just picked | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |