这个也要 🇨🇳 | 🇬🇧 This one also wants | ⏯ |
也能给这个这个这个你也要怪爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Can also give this you also blame Grandpa | ⏯ |
这个我也要一个m号 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want an m number | ⏯ |
这个黑色也要订货 🇨🇳 | 🇬🇧 This black is also ordered | ⏯ |
也点这个 🇨🇳 | 🇬🇧 And do this | ⏯ |
这样也行,这个也能忍 🇨🇳 | 🇬🇧 This is OK, this can also endure | ⏯ |
这个也好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This one looks good, too | ⏯ |
这个也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can also be | ⏯ |
你要不要买这个 这个我自己用的 也很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether you want to buy this, this i use my own very good | ⏯ |
要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Want this | ⏯ |
这个也放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones here, too | ⏯ |
这个要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
这个要三个 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones going to take three | ⏯ |
这个也没电啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity for this one | ⏯ |
我也想做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do this, too | ⏯ |
我也有这一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I have this one, too | ⏯ |
这个也是牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is milk, too | ⏯ |
我也用的这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I use this, too | ⏯ |
越南也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam sells this, too | ⏯ |
要说这个 🇨🇳 | 🇬🇧 To say this | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |